Có 2 kết quả:
自由活动 zì yóu huó dòng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ • 自由活動 zì yóu huó dòng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
zì yóu huó dòng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free time (between organized activities)
Bình luận 0
zì yóu huó dòng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free time (between organized activities)
Bình luận 0